Có 2 kết quả:
轉告 zhuǎn gào ㄓㄨㄢˇ ㄍㄠˋ • 转告 zhuǎn gào ㄓㄨㄢˇ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to communicate
(3) to transmit
(2) to communicate
(3) to transmit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to communicate
(3) to transmit
(2) to communicate
(3) to transmit
Bình luận 0